Bảng xếp hạng Chinese Women’s Super League
Chinese Women’s Super League:League
Thắng
Thua
Hòa
TT
Câu lạc bộ
Trận
T
H
B
HS
Đ
5 trận gần nhất
1
Wuhan Jianghan (W)
20
13
5
2
21
44
2
Changchun Masses Properties (W)
20
12
7
1
22
43
3
Shanghai RCB (W)
20
12
4
4
16
40
4
Guangdong Meizhou (W)
20
11
7
2
14
40
5
Jiangsu Wuxi (W)
20
9
5
6
10
32
6
Beijing Yuhong Xiushan (W)
20
7
3
10
4
24
7
ShanXi zhidan (W)
20
5
9
6
0
24
8
Shandong Ticai (W)
20
6
4
10
-5
22
9
Hangzhou YinHang (W)
20
4
5
11
-13
17
10
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
20
3
6
11
-11
15
11
Henan Wanxianshan (W)
20
2
9
9
-15
15
12
Hainan Qiongzhong (W)
20
1
6
13
-43
9
Cạnh tranh Cúp
Nhóm 2
Nhóm 3
Nguy cơ xuống hạng
Chinese Women’s Super League:Championship PlayOff
Thắng
Thua
Hòa
TT
Câu lạc bộ
Trận
T
H
B
HS
Đ
5 trận gần nhất
1
Jiangsu Wuxi (W)
4
2
1
1
2
7
2
Wuhan Jianghan (W)
4
1
3
0
3
6
3
Shanghai RCB (W)
4
2
0
2
-1
6
4
Changchun Masses Properties (W)
4
1
1
2
-2
4
5
Guangdong Meizhou (W)
4
1
1
2
-2
4
Cạnh tranh Cúp
Nhóm 2
Nhóm 3
Nguy cơ xuống hạng