Bảng xếp hạng Chinese Women’s Super League
Chinese Women’s Super League:League
Thắng
Thua
Hòa
TT
Câu lạc bộ
Trận
T
H
B
HS
Đ
5 trận gần nhất
1
Wuhan Jianghan (W)
22
15
5
2
24
50
2
Changchun Masses Properties (W)
22
14
7
1
30
49
3
Guangdong Meizhou (W)
22
12
7
3
13
43
4
Shanghai RCB (W)
22
12
5
5
14
41
5
Jiangsu Wuxi (W)
22
11
5
6
14
38
6
Beijing Yuhong Xiushan (W)
22
8
4
10
5
28
7
ShanXi zhidan (W)
22
5
9
8
-2
24
8
Shandong Ticai (W)
22
6
4
12
-7
22
9
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
22
4
7
11
-10
19
10
Henan Wanxianshan (W)
22
3
10
9
-11
19
11
Hangzhou YinHang (W)
22
4
5
13
-18
17
12
Hainan Qiongzhong (W)
22
1
6
15
-52
9
Cạnh tranh Cúp
Nhóm 2
Nhóm 3
Nguy cơ xuống hạng
Chinese Women’s Super League:Championship PlayOff
Thắng
Thua
Hòa
TT
Câu lạc bộ
Trận
T
H
B
HS
Đ
5 trận gần nhất
1
Jiangsu Wuxi (W)
4
2
1
1
2
7
2
Wuhan Jianghan (W)
4
1
3
0
3
6
3
Shanghai RCB (W)
4
2
0
2
-1
6
4
Changchun Masses Properties (W)
4
1
1
2
-2
4
5
Guangdong Meizhou (W)
4
1
1
2
-2
4
Cạnh tranh Cúp
Nhóm 2
Nhóm 3
Nguy cơ xuống hạng